Hướng dẫn sử dụng VCB
Máy cắt chân không (VCB) là thiết bị đóng cắt trung áp dùng buồng dập hồ quang trong môi trường chân không, nổi bật nhờ khả năng cắt dòng ngắn mạch lớn, độ bền cơ/điện cao và yêu cầu bảo trì thấp. Bài viết này tổng hợp một hướng dẫn “dài hơi” để bạn triển khai, vận hành và bảo trì VCB an toàn – hiệu quả, đồng thời tham chiếu các tính năng đo lường/bảo vệ của bộ điều khiển–rơ le số (smart trip/IED) hiện đại vốn được sử dụng phổ biến với máy cắt. Những phần nói về đo lường, truyền thông, và các thành phần bảo vệ (L/S/I/G, UV/OV, UF/OF, v.v.) được minh họa từ một sổ tay kỹ thuật của bộ điều khiển ACB/Trip Unit có cùng họ chức năng, giúp bạn quy chiếu nhanh khi cấu hình rơ le cho VCB.
1) Kiến thức nền: VCB là gì – dùng ở đâu?
- Nguyên lý: tiếp điểm đóng–cắt trong buồng chân không; khi ngắt, hồ quang bị dập vì mật độ hạt mang điện cực thấp → điện môi phục hồi nhanh, phù hợp lưới trung áp.
- Ứng dụng: tủ hợp bộ trung áp (metal-clad/metal-enclosed), trạm kios, nhà máy, cao ốc; đóng cắt đường dây, tụ bù, máy biến áp, động cơ công suất lớn.
- Điểm mạnh: tuổi thọ điện cao, ít bảo trì cơ cấu dập hồ quang; tích hợp tốt với rơ le số (IED) để bảo vệ–điều khiển–ghi sự kiện.
Lưu ý: ở hạ áp, bộ trip thường tích hợp trong ACB/MCCB; ở trung áp, VCB thường dùng rơ le bảo vệ số bên ngoài. Tuy vậy, các phần tử bảo vệ (L/S/I/G, UV/OV, UF/OF, bảo vệ mất cân bằng, ROCOF…) là tương đồng về nguyên lý và cách cài đặt.
2) Những thông số bạn cần nắm trước khi lắp đặt (hướng dẫn sử dụng VCB)
- Điện áp định mức & cấp cách điện: phải khớp cấp điện áp lưới (ví dụ 12/17.5/24/36 kV) và tiêu chuẩn chịu xung/50Hz.
- Dòng định mức, dòng cắt/đóng ngắn mạch: chọn theo dòng tải tối đa, dòng sự cố dự kiến tại điểm lắp đặt (khả năng cắt/ràng buộc phối hợp với thiết bị bảo vệ đầu nguồn).
- Cơ chế thao tác & phụ trợ: cuộn đóng/cắt, motor nạp lò xo, mạch tín hiệu, khóa liên động, rơ le phụ, công tắc vị trí (Connected/Test/Disconnected/Earth), tiếp điểm phụ & DO/DI.
- Rơ le bảo vệ/điều khiển: hỗ trợ đo lường đa đại lượng, ghi sự kiện/biên dạng sóng, truyền thông RS485/Modbus, đôi khi có BLE/NFC cho bảo trì gần. Những năng lực này được mô tả điển hình trong tài liệu bộ điều khiển hiện đại: độ chính xác đo U/I 0.5%, tần số 0.1% (10–200 Hz), công suất Class 1; lưu sự kiện/biên dạng, tự chẩn đoán, và kết nối truyền thông.
3) Điều kiện môi trường – yêu cầu lắp đặt
- Nhiệt độ/độ ẩm làm việc: dải tham chiếu thường gặp với bộ điều khiển: –25…60 °C và 0–95% RH, không đọng sương/đóng băng; lưu kho đến –40…70 °C. Với tủ trung áp, hãy đảm bảo thông gió, sưởi chống ẩm, và kiểm soát bụi/khí ăn mòn.
- Khoảng cách an toàn: tuân thủ tiêu chuẩn nội bộ/tài liệu nhà sản xuất tủ về khoảng hở pha–đất/pha–pha, khe rò, và bố trí đường cáp.
- Nền tủ & chấn động: lắp chắc chắn, hạn chế rung; khu vực khô ráo, không rò nước.
4) Đấu nối – truyền thông – I/O
- Cổng truyền thông: USB/RS485 (Modbus) là cơ bản; một số bộ điều khiển hỗ trợ Bluetooth Low Energy (BLE) và NFC để đọc sự kiện–cấu hình gần. RS485 cho phép tối đa ~32 thiết bị, tốc độ 9 600–57 600 bps, khoảng ~1.2 km (giảm còn ~100 m ở 57 600 bps); khuyến nghị dùng cáp chống nhiễu.
- Đầu ra rơ le (DO): thường có 3 DO; khả năng chịu tải điển hình: AC 277 V/DC 30 V – 12 A (tải thuần), AC 230 V/DC 30 V – 2 A (tải cảm). Dùng DO để báo Trip/Alarm, đóng cắt liên động, hay ZSI.
- Sơ đồ terminal ví dụ: các hàng chân dành cho CT tín hiệu pha A/B/C/N, RS485, ERMS, DI/DO, ZSI in/out, reset từ xa,… giúp liên kết IED với VCB/tủ. Tra cứu layout trước khi đấu dây để tránh nhầm lẫn.
5) Đo lường & giám sát: bạn xem được gì?
Bộ điều khiển/IED hiện đại cho phép xem dòng, áp, công suất P/Q/S, PF, tần số, năng lượng, THD, TDD, K-factor; chuỗi dương/âm; mất cân bằng I/V; dòng rò vector sum nội/ngoại. Độ chính xác đo U/I 0.5%, công suất Class 1 theo IEC 62053-21/22, tần số 0.1% (10–200 Hz). Công cụ ghi Max demand, nhiệt độ trong, lưu sự kiện/biên dạng sóng để truy nguyên sự cố.
6) Các thành phần bảo vệ cốt lõi (áp dụng cho cấu hình rơ le của VCB)
Khi ghép VCB với rơ le số, bạn sẽ thường gặp các phần tử dưới đây. Phạm vi đặt và tên gọi tham chiếu theo sổ tay bộ điều khiển hiện đại; bản chất áp dụng tương tự cho IED trong tủ trung áp.
- L – Long-time (quá tải dài hạn) & S – Short-time (quá tải ngắn hạn, có/không đặc tính I²t).
- I – Instantaneous (cắt tức thời): Ii = 2…16×In, dùng để bảo vệ ngắn mạch cục bộ; có thể kích hoạt ERMS khi bảo trì để rút ngắn thời gian tác động, giảm năng lượng hồ quang.
- G – Ground-fault (rò đất vector sum 3P/4P): đặt IΔn và tΔn theo mức bảo vệ – có thể ZSI giữa các cấp để phối hợp chọn lọc (nhánh gần sự cố cắt nhanh, cấp trên trì hoãn).
- UV/OV (Under/Over-voltage), UF/OF (Under/Over-frequency), ROCOF, bảo vệ mất cân bằng IU/VU, dòng có hướng D, và S(V)/51V – OC phụ thuộc/kiềm chế theo điện áp (thường dùng khu vực phát/đồng bộ). Các phần tử này giúp VCB tách lưới an toàn theo tình trạng điện áp–tần số–mất cân bằng.
Gợi ý đặt cơ bản (mang tính định hướng):
- L: 0.8–1.0 × dòng làm việc, thời gian 5–20 s tuỳ cáp/tải.
- S: 1.5–5 × In, trễ 0.1–0.5 s, dùng I²t để bảo vệ nhiệt cáp/thanh cái.
- I: 6–12 × In (hoặc theo dòng sự cố cực tiểu ở vị trí đặt), đảm bảo chọn lọc với cấp dưới.
- G: cấp tổng 200–400 mA (hoặc vài A ở trung áp với CT rò), nhánh 30–100 mA nơi có nguy cơ chạm đất chạm người (tuỳ chuẩn áp dụng).
- UV/OV/UF/OF: theo yêu cầu nối lưới/thiết bị; ví dụ UV < 0.8 pu, OV > 1.1 pu; UF/OF ±2–3 Hz (tuỳ quy chuẩn vận hành).
Với lưới có nhiều cấp bảo vệ, ưu tiên ZSI để rút ngắn thời gian cắt ngay tại điểm sự cố mà không đánh mất chọn lọc; kích hoạt ERMS khi thao tác bảo trì để giảm rủi ro hồ quang.
7) Quy trình vận hành an toàn (rút gọn)
- Trước khi cấp nguồn phụ trợ: kiểm tra cơ khí, khóa liên động (nắp tiếp địa–cửa–xe kéo), tiếp địa vỏ tủ; đo cách điện—lưu ý ngắt kết nối mô-đun đo áp (V-plug) của trip/IED trước thử nghiệm cách điện để tránh hỏng mạch đo.
- Kiểm tra môi trường: nhiệt–ẩm, thông gió, không đọng sương.
- Cấp nguồn phụ trợ & nạp lò xo: xác nhận tín hiệu READY/CHARGED (tuỳ thiết kế).
- Thao tác đóng/cắt thử ở vị trí TEST: xác nhận DO/DI, chỉ thị vị trí, hành trình cơ khí êm.
- Nạp vào vị trí CONNECTED: đóng có tải theo quy trình; quan sát dòng/áp, sự kiện, nhiệt độ.
- Thử rơ le: kiểm tra đồ thị đặc tính L/S/I/G, UV/OV/UF/OF bằng bộ thử; ghi nhận thời gian–dòng tác động.
- Ghi biên bản: lưu sự kiện/biên dạng sóng khi có thử nghiệm hoặc sự cố để phục vụ phân tích.
8) Bảo trì định kỳ
- Hàng tháng/quý: vệ sinh khoang tủ, kiểm tra siết chặt đầu cos, bôi trơn vị trí cơ khí theo khuyến cáo; đọc Max demand/Max temp để phát hiện điểm nóng; xem tự chẩn đoán (đứt CT, sai dây, mòn tiếp điểm…).
- Hằng năm: kiểm tra điện trở tiếp xúc (DLRO), điện trở cách điện; đánh giá chỉ số chân không (nếu trang bị bộ test).
- Sau sự cố lớn: tải về waveform/sự kiện, rà lại chọn lọc & setpoint; thay thế phụ tùng hao mòn nếu vượt ngưỡng mòn.
9) Checklist triển khai nhanh
- Xác định điện áp định mức, dòng cắt, dòng định mức theo điểm đấu.
- Kiểm tra điều kiện môi trường (nhiệt–ẩm–khí ăn mòn) và khoảng cách an toàn trong tủ.
- Khảo sát IED/rơ le: phần tử sẵn có (L/S/I/G, UV/OV, UF/OF, IU/VU, ROCOF), độ chính xác đo, truyền thông.
- Thiết lập ZSI/ERMS nếu hệ thống có nhiều cấp bảo vệ/nhu cầu bảo trì an toàn.
- Đấu nối RS485/USB/BLE/NFC đúng tiêu chuẩn, dùng cáp chống nhiễu, đặt terminator theo hướng dẫn.
- Chạy thử ở vị trí TEST, sau đó đưa vào CONNECTED, lập biên bản sự kiện.
10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: VCB có cần “trip unit” như ACB không?
Đáp: Ở trung áp, rơ le số (IED) thường tách rời và điều khiển VCB qua cuộn cắt/đóng. Tuy nhiên phần tử bảo vệ và năng lực đo lường/truyền thông của IED tương tự bộ trip hiện đại: đo U/I/P/Q/S/PF/THD, lưu sự kiện/biên dạng, RS485/BLE/NFC…
Hỏi: Khi thử cách điện tủ có bộ đo áp gắn trên trip/IED, cần lưu ý gì?
Đáp: Tháo/khử nối mô-đun đo áp (V-Plug) trước khi test để tránh hỏng mạch; không thử cách điện giữa cổng điều khiển và FG nếu không cách ly theo hướng dẫn.
[Susol_Metasol ACB] STU 사용자 설명서…
Hỏi: Vì sao cần ZSI và ERMS?
Đáp: ZSI giúp cắt nhanh tại cấp nhánh nhưng vẫn giữ chọn lọc với cấp trên; ERMS giảm năng lượng hồ quang khi bảo trì bằng cách tạm thời “làm nhanh” bảo vệ. Cả hai tính năng đều có sẵn trên bộ điều khiển tiên tiến.
Hỏi: Độ chính xác đo lường của bộ điều khiển điển hình là bao nhiêu?
Đáp: Điển hình U/I 0.5%, công suất Class 1 (IEC 62053-21/22), tần số 0.1% (10–200 Hz); đủ phục vụ giám sát năng lượng và phân tích sự cố.
11) Mẹo tối ưu cho dự án thực tế
- Tách vùng chức năng: nhánh động cơ/biến tần nên có bảo vệ G riêng và đặt I²t cho S/G để bảo vệ nhiệt cáp–thanh cái tốt hơn.
- Chọn lọc đa cấp: dùng ZSI giữa tủ tổng–tủ nhánh; hiệu chỉnh thời gian S/G theo nấc, đảm bảo nhánh thấp nhất cắt nhanh nhất.
- Quản lí hồ quang: ban hành quy trình bật ERMS khi bảo trì và tắt sau khi xong việc; luôn kiểm tra đèn báo ERMS trước khi đưa vào vận hành bình thường.
- Ghi nhận sự kiện: kích hoạt lưu sự kiện/biên dạng sóng; khi có sự cố, tải dữ liệu về để truy nguyên (setpoint, thời gian, dòng, dạng sóng).
Dù VCB là thiết bị trung áp với rơ le bảo vệ tách rời, các nguyên lý sử dụng, kiểm tra, cài đặt bảo vệ và giám sát rất gần nhau với bộ điều khiển/Trip Unit hiện đại: đo lường chính xác, mảng phần tử bảo vệ phong phú (L/S/I/G, UV/OV, UF/OF, mất cân bằng, 51V…), ZSI để chọn lọc, ERMS cho an toàn bảo trì, RS485/BLE/NFC cho vận hành thông minh. Khi nắm chắc điều kiện môi trường, đấu nối, cấu hình bảo vệ, và quy trình vận hành–bảo trì, bạn sẽ triển khai một hệ thống an toàn, tin cậy, và dễ giám sát.
Tài liệu tham chiếu trong bài là sổ tay của một bộ điều khiển ACB/Trip Unit hiện đại, được trích dẫn để minh hoạ các chức năng đo lường–bảo vệ–truyền thông mà bạn có thể bắt gặp khi cấu hình rơ le cho VCB trong thực tế.
[Susol_Metasol ACB] STU 사용자 설명서…

Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB Hướng dẫn sử dụng VCB