Trong nỗ lực toàn cầu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu, thị trường carbon đang trở thành một công cụ chính sách quan trọng giúp các quốc gia hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero). Việt Nam không nằm ngoài xu thế này khi đã và đang xây dựng một hệ sinh thái thị trường carbon theo lộ trình rõ ràng, bắt đầu từ xây dựng hạ tầng pháp lý đến triển khai thí điểm và hướng tới vận hành chính thức toàn quốc từ năm 2028. Đây là một bước ngoặt lớn trong chính sách khí hậu quốc gia, đồng thời mở ra những cơ hội và thách thức cho cộng đồng doanh nghiệp. VPNA
1. Thị Trường Carbon Là Gì?
Thị trường carbon cho phép các đơn vị phát thải khí nhà kính (GHG) mua bán “quyền phát thải” dưới hai hình thức:
- Tín chỉ carbon (Carbon Credits): Là lượng phát thải đã được cắt giảm hoặc loại bỏ, được xác minh thông qua các cơ chế như CDM, GS, VCS, hoặc các chương trình quốc gia. Mỗi tín chỉ tương đương 1 tấn CO₂.
- Hạn ngạch phát thải (Emission Allowances): Là lượng phát thải được cấp phát hoặc bán bởi chính quyền, dưới sự quản lý của hệ thống giao dịch phát thải (ETS).
Hai cơ chế này tạo nên một hệ sinh thái linh hoạt cho các doanh nghiệp và tổ chức trong việc tuân thủ nghĩa vụ phát thải và tận dụng cơ hội tài chính từ các dự án giảm phát thải.
2. Cam Kết Quốc Gia Hướng Tới Net Zero
Tại Hội nghị COP26 năm 2021, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã tuyên bố cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đây là bước đi thể hiện rõ quyết tâm của Việt Nam trong việc tham gia tích cực vào các nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Tiếp nối cam kết này, Việt Nam đã ban hành hàng loạt văn bản pháp lý quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero:
- Nghị định số 06/2022/NĐ-CP (07/01/2022): Quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Nghị định này yêu cầu các cơ sở thuộc danh sách quản lý phải tiến hành kiểm kê khí nhà kính định kỳ và lập kế hoạch giảm phát thải.
- Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg (07/01/2024): Công bố danh sách các cơ sở phát thải phải kiểm kê và thực hiện giảm phát thải khí nhà kính, được cập nhật mỗi 2 năm.
- Quyết định số 232/QĐ-TTg (24/01/2025): Phê duyệt đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, vạch ra lộ trình chi tiết từ chuẩn bị đến vận hành chính thức thị trường.
Các văn bản này không chỉ là căn cứ pháp lý mà còn là nền tảng cho việc hình thành một thị trường carbon minh bạch, công bằng và phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
3. Lộ Trình Phát Triển Thị Trường Carbon Việt Nam
Theo Quyết định 232/QĐ-TTg, thị trường carbon tại Việt Nam sẽ được triển khai theo 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 – Trước tháng 6/2025: Xây dựng nền tảng
- Xây dựng và ban hành khung pháp lý đồng bộ cho thị trường.
- Thiết lập cơ sở hạ tầng kỹ thuật, bao gồm hệ thống đăng ký, nền tảng giao dịch tín chỉ carbon và cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải.
- Thực hiện đào tạo và truyền thông nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp và các bên liên quan.
Giai đoạn 2 – 2025 đến 2028: Triển khai thí điểm
- Áp dụng thí điểm thị trường carbon với quy mô giới hạn, tập trung vào các ngành phát thải lớn như: nhiệt điện, xi măng, sắt thép, với khoảng 200 doanh nghiệp tham gia.
- Hạn ngạch phát thải sẽ được phân bổ miễn phí 100%, tuy nhiên, các doanh nghiệp có thể sử dụng tín chỉ carbon để bù trừ nếu phát thải vượt mức cho phép.
- Thành lập sàn giao dịch tín chỉ carbon thí điểm nhằm kiểm nghiệm cơ chế vận hành và chuẩn hóa giao dịch.
Giai đoạn 3 – Sau năm 2028: Vận hành toàn diện
- Mở rộng quy mô áp dụng thị trường ra toàn bộ nền kinh tế.
- Áp dụng kết hợp cơ chế phân bổ miễn phí và đấu giá hạn ngạch phát thải.
- Cho phép giao dịch đa dạng các loại tín chỉ từ cơ chế quốc gia và quốc tế.
- Liên kết thị trường carbon Việt Nam với các thị trường khu vực như ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc hoặc toàn cầu để nâng cao thanh khoản và hiệu quả giao dịch.
4. Hệ Thống Chính Sách Đồng Bộ Từ Các Bộ Ngành
Song song với việc xây dựng thị trường carbon, các Bộ chuyên ngành cũng đã ban hành các hướng dẫn riêng về kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE): Thông tư 17/2022/TT-BTNMT – Hướng dẫn kiểm kê và giảm phát thải trong lĩnh vực quản lý chất thải.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD): Thông tư 23/2023/TT-BNNPTNT – Áp dụng cho lĩnh vực lâm nghiệp.
- Bộ Công Thương (MOIT): Thông tư 38/2023/TT-BCT – Quy định cụ thể đối với các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng.
Các thông tư này giúp chuẩn hóa phương pháp tính toán, giám sát và báo cáo phát thải theo từng lĩnh vực, từ đó đảm bảo tính đồng nhất và minh bạch của dữ liệu khí nhà kính trong cả nước.
5. Cơ Hội Và Tác Động Đối Với Doanh Nghiệp
Cơ hội:
- Chủ động kiểm soát phát thải và chuẩn bị sớm cho cơ chế mua bán hạn ngạch từ năm 2028.
- Tối ưu chi phí carbon, đặc biệt với các doanh nghiệp có thể bán lại phần tín chỉ dư thừa trong tương lai.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, nhất là trong các lĩnh vực xuất khẩu sang thị trường châu Âu có yêu cầu carbon footprint.
Tác động và yêu cầu bắt buộc:
- Doanh nghiệp cần thành lập hệ thống kiểm kê khí nhà kính theo định kỳ.
- Tuân thủ quy định ngành và chuẩn bị báo cáo phát thải minh bạch.
- Sẵn sàng đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải và tăng hiệu quả năng lượng.
Thị trường carbon là bước đi tất yếu trong chiến lược phát triển kinh tế xanh và bền vững của Việt Nam. Với hệ thống pháp lý ngày càng hoàn thiện, cùng sự dẫn dắt mạnh mẽ từ Chính phủ, thị trường carbon Việt Nam đang từng bước hình thành và kỳ vọng sẽ trở thành một trong những công cụ điều tiết môi trường – kinh tế hiệu quả nhất trong thập kỷ tới.
Doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và các tổ chức liên quan cần nắm bắt cơ hội này từ sớm để chuyển mình phù hợp với xu thế phát triển toàn cầu – nơi giá trị kinh tế ngày càng gắn chặt với trách nhiệm môi trường.